Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đít đò đò đưa đò giang
đò ngang đòi đòi hỏi đòi tiền
đòm đòn đòn bẩy đòn cân
đòn dông đòn gió đòn rồng đòn tay
đòn triêng đòn vọt đòn xóc đòn xeo
đòng đòng đòng đó đó đây
đóc đói đói bụng đói kém
đói khó đói khổ đói ngấu đóm
đón đón ý đón đầu đón đưa
đón đường đón chào đón rào đón rước
đón tay đón tiếp đóng đóng đai
đóng đô đóng đinh đóng bộ đóng băng
đóng chai đóng chóc đóng chốt đóng dấu
đóng họ đóng kịch đóng khung đóng phim
đóng quân đóng thuế đóng vai đóng vảy
đóng yên đót đô đô úy
đô đốc đô hộ đô hội đô sát
đô thành đô thống đô thị đô thị hóa
đô trưởng đô vật đôi đôi ba
đôi bên đôi chút đôi co đôi hồi
đôi khi đôi lứa đôi mách đôi mươi
đôi nam đôi nam nữ đôi nữ đôi ta
đôi tám đôm đốm đôm đốp đôm độp
đôn đôn đốc đông đông đúc
đông đảo đông đặc đông đủ đông bán cầu
đông bắc đông chí đông cung đông dân
đông du đông dược đông khô lạnh đông lân
đông nghịt đông y đù đù đà đù đờ
đù đờ đùa đùa bỡn đùa cợt
đùa dai đùa giỡn đùa nghịch đùi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.